STT |
ĐƠN VỊ |
SỐ lượng |
Số lượt |
TỔNG SỐ |
130 |
155 |
1 |
Xã Phong An |
29 |
33 |
2 |
Xã Phong Sơn |
24 |
27 |
3 |
Xã Điền Lộc |
16 |
18 |
4 |
Xã Điền Hải |
14 |
24 |
5 |
Xã Điền Hòa |
11 |
16 |
6 |
Xã Phong Hiền |
6 |
6 |
7 |
Xã Phong Xuân |
6 |
6 |
8 |
Thị trấn Phong Điền |
5 |
6 |
9 |
Xã Điền Môn |
4 |
4 |
10 |
Xã Phong Hải |
4 |
4 |
11 |
Xã Phong Hòa |
4 |
4 |
12 |
Xã Phong Mỹ |
3 |
3 |
13 |
Xã Điền Hương |
2 |
2 |
14 |
Xã Phong Chương |
1 |
1 |
15 |
Xã Phong Bình |
1 |
1 |
16 |
Xã Phong Thu |
0 |
0 |